Tìm hiểu biến trong PHP
Biến trong PHP là một khái niệm cơ bản và quan trọng, cho phép bạn lưu trữ và thao tác với dữ liệu trong mã nguồn của mình. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng biến trong PHP.
Khái niệm cơ bản về biến
Định nghĩa biến
Biến trong PHP được định nghĩa bằng cách sử dụng ký hiệu $
theo sau là tên biến. Tên biến phải bắt đầu bằng một chữ cái hoặc dấu gạch dưới, và có thể chứa các chữ cái, số và dấu gạch dưới.
Cú pháp
$variableName = value;
Ví dụ
$name = "John";
$age = 25;
$isStudent = true;
Các kiểu dữ liệu trong PHP
Chuỗi (String)
Chuỗi là một dãy các ký tự. Bạn có thể sử dụng dấu ngoặc kép hoặc dấu ngoặc đơn để định nghĩa chuỗi.
Ví dụ
$string1 = "Hello, World!";
$string2 = 'Hello, World!';
Số nguyên (Integer)
Số nguyên là các số không có phần thập phân.
Ví dụ
$integer = 42;
Số thực (Float)
Số thực là các số có phần thập phân.
Ví dụ
$float = 3.14;
Boolean
Kiểu dữ liệu Boolean chỉ có hai giá trị: true
và false
.
Ví dụ
$isTrue = true;
$isFalse = false;
Mảng (Array)
Mảng là một tập hợp các giá trị. Mỗi giá trị trong mảng được gọi là một phần tử và có một chỉ mục.
Ví dụ
$array = ["Apple", "Banana", "Cherry"];
Đối tượng (Object)
Đối tượng là một thực thể của một lớp, chứa các thuộc tính và phương thức.
Ví dụ
class Person {
public $name;
public $age;
public function __construct($name, $age) {
$this->name = $name;
$this->age = $age;
}
}
$person = new Person("John", 25);
NULL
NULL là một giá trị đặc biệt biểu thị rằng biến không có giá trị.
Ví dụ
$var = NULL;
Yêu cầu đăng nhập
Vui lòng đăng nhập để truy cập nội dung này
Additional Resources
Course Guide
Comprehensive PDF guide with examples
GitHub Repository
Example code for all lessons
Discussion
Have a question about this lesson? Post it here and get answers from instructors and peers.