- Tác giả
- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Variables trong Lập trình - Khái niệm cơ bản cho người mới bắt đầu
Variables trong Lập trình là gì?
Variables (Biến số) là những "hộp chứa" dữ liệu trong lập trình. Chúng giống như những chiếc hộp có tên, bên trong chứa các giá trị mà chúng ta muốn lưu trữ và sử dụng lại.
Tại sao cần Variables?
- Lưu trữ dữ liệu: Giống như việc bạn đặt tên cho các hộp để biết bên trong chứa gì
- Tái sử dụng: Một lần lưu, có thể sử dụng nhiều lần
- Thay đổi giá trị: Có thể cập nhật nội dung khi cần thiết
- Tổ chức code: Giúp code dễ đọc và hiểu hơn
Ví dụ đơn giản:
// Thay vì viết lại "Nguyen Van A" nhiều lần
console.log("Xin chào Nguyen Van A!");
console.log("Nguyen Van A đã đăng nhập");
console.log("Chào mừng Nguyen Van A trở lại!");
// Chúng ta có thể dùng variable
let userName = "Nguyen Van A";
console.log(`Xin chào ${userName}!`);
console.log(`${userName} đã đăng nhập`);
console.log(`Chào mừng ${userName} trở lại!`);
Cách hoạt động của Variables
4 bước cơ bản:
// 1. Khai báo variable (tạo hộp)
let age;
// 2. Gán giá trị (đặt đồ vào hộp)
age = 25;
// 3. Sử dụng variable (lấy đồ từ hộp)
console.log("Tuổi của bạn là:", age);
// 4. Thay đổi giá trị (thay đồ trong hộp)
age = 26;
console.log("Tuổi mới của bạn là:", age);
Khai báo và gán cùng lúc:
// Cách viết ngắn gọn
let name = "John Doe";
let age = 25;
let isStudent = true;
// Tương đương với:
let name;
name = "John Doe";
let age;
age = 25;
Quy tắc đặt tên Variables
Tuỳ theo ngôn ngữ lập trình mà có các quy tắc đặt tên variables khác nhau. Ví dụ như trong JavaScript, các quy tắc đặt tên variables là:
1. Tên phải có ý nghĩa
// ✅ Đúng - Tên có ý nghĩa
let userName = "John";
let userAge = 25;
let isActive = true;
let totalPrice = 100.50;
// ❌ Sai - Tên không có ý nghĩa
let a = "John";
let b = 25;
let c = true;
2. Sử dụng camelCase
// ✅ Đúng - camelCase
let firstName = "Nguyen";
let lastName = "Van A";
let phoneNumber = "0123456789";
let userEmailAddress = "john@example.com";
// ❌ Sai - Không theo quy tắc
let firstname = "Nguyen";
let last_name = "Van A";
let phonenumber = "0123456789";
3. Quy tắc ký tự
// ✅ Đúng - Bắt đầu bằng chữ cái, _, hoặc $
let userName = "John";
let _private = "secret";
let $price = 100;
// ❌ Sai - Không bắt đầu bằng số
let 1name = "John"; // Error
// ❌ Sai - Không dùng ký tự đặc biệt (trừ _ và $)
let user-name = "John"; // Error
let user@email = "john@example.com"; // Error
let user name = "John"; // Error (có khoảng trắng)
4. Từ khóa bị cấm
// ❌ Sai - Không dùng từ khóa của ngôn ngữ
let let = "something"; // Error
let const = "something"; // Error
let function = "something"; // Error
let if = "something"; // Error
let for = "something"; // Error
Kết luận
Variables là khái niệm cơ bản nhất trong lập trình, nhưng cũng là một trong những khái niệm quan trọng nhất.