Site logo
Tác giả
  • avatar Nguyễn Đức Xinh
    Name
    Nguyễn Đức Xinh
    Twitter
Ngày xuất bản
Ngày xuất bản

Hướng dẫn cài đặt MySQL trên các hệ điều hành phổ biến

Giới thiệu

MySQL là một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng từ website nhỏ đến các hệ thống doanh nghiệp lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách cài đặt MySQL trên các hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS và Linux (Ubuntu), cũng như thực hiện một số cấu hình cơ bản sau khi cài đặt.

Cài đặt MySQL trên Windows

Cài đặt MySQL trên Windows khá đơn giản nhờ vào MySQL Installer, một công cụ cài đặt đồ họa giúp người dùng dễ dàng cài đặt và cấu hình MySQL cũng như các sản phẩm liên quan.

1. Tải MySQL Installer

  1. Truy cập trang tải MySQL
  2. Tải về MySQL Installer phù hợp với hệ thống của bạn:
    • MySQL Installer Web Community: Phiên bản nhẹ, sẽ tải các gói cần thiết trong quá trình cài đặt
    • MySQL Installer Community: Bản đầy đủ, bao gồm tất cả các gói MySQL

2. Cài đặt thông qua Installer

  1. Chạy file .msi đã tải về

  2. Chọn loại cài đặt:

    • Developer Default: Cài đặt các thành phần phổ biến cho nhà phát triển
    • Server Only: Chỉ cài đặt MySQL Server
    • Client Only: Chỉ cài đặt các công cụ client
    • Full: Cài đặt tất cả các thành phần
    • Custom: Cho phép lựa chọn các thành phần cụ thể
  3. Trong phần "Check Requirements", Installer sẽ kiểm tra các yêu cầu hệ thống. Nếu có thông báo thiếu thành phần, hãy nhấn "Execute" để cài đặt các thành phần cần thiết.

  4. Tiến hành cài đặt các thành phần đã chọn.

3. Thiết lập MySQL Server

Sau khi cài đặt các thành phần, bạn sẽ được hướng dẫn cấu hình MySQL Server:

  1. Cấu hình loại server: Chọn loại server phù hợp với nhu cầu sử dụng (Development, Server, Dedicated...)

  2. Thiết lập tài khoản root:

    • Nhập mật khẩu mạnh cho tài khoản root
    • Tùy chọn tạo thêm người dùng MySQL nếu cần
  3. Cấu hình Windows Service:

    • Đặt tên cho MySQL service
    • Chọn "Start the MySQL Server at System Startup" để server tự động khởi động cùng Windows
  4. Áp dụng cấu hình:

    • Nhấn "Execute" để áp dụng cấu hình
    • Đợi quá trình hoàn tất và nhấn "Finish"
  5. Kiểm tra kết nối:

    • Trong màn hình cuối cùng, nhấn "Check" để kiểm tra kết nối tới MySQL Server
    • Nếu thành công, bạn sẽ thấy thông báo "Connection succeeded"

Cài đặt MySQL trên macOS

Trên macOS, bạn có thể cài đặt MySQL thông qua nhiều cách, nhưng phương pháp phổ biến nhất là sử dụng Homebrew - trình quản lý gói cho macOS.

1. Sử dụng Homebrew

  1. Cài đặt Homebrew (nếu chưa có):

    /bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/HEAD/install.sh)"
    
  2. Cài đặt MySQL:

    brew install mysql
    
  3. Khởi động MySQL:

    brew services start mysql
    

2. Bảo mật cài đặt MySQL

Sau khi cài đặt, bạn nên chạy script bảo mật để thiết lập mật khẩu root và các cấu hình bảo mật khác:

mysql_secure_installation

Script này sẽ hướng dẫn bạn thực hiện các bước:

  • Thiết lập plugin xác thực mật khẩu (tùy chọn)
  • Thiết lập mật khẩu cho tài khoản root
  • Xóa tài khoản anonymous
  • Vô hiệu hóa đăng nhập root từ xa
  • Xóa cơ sở dữ liệu test và quyền truy cập vào nó

3. Kiểm tra cài đặt

Để kiểm tra MySQL đã cài đặt thành công, hãy thử kết nối:

mysql -u root -p

Nhập mật khẩu bạn đã thiết lập và nếu thấy MySQL command prompt (mysql>), điều đó có nghĩa là bạn đã kết nối thành công.

4. Dừng và khởi động lại MySQL

  • Dừng MySQL:

    brew services stop mysql
    
  • Khởi động lại MySQL:

    brew services restart mysql
    

Cài đặt MySQL trên Linux (Ubuntu)

Cài đặt MySQL trên Ubuntu và các bản phân phối Linux khác thường được thực hiện thông qua trình quản lý gói.

1. Cài đặt từ repository

  1. Cập nhật danh sách gói:

    sudo apt update
    
  2. Cài đặt MySQL Server:

    sudo apt install mysql-server
    

    Trong quá trình cài đặt, bạn có thể được yêu cầu thiết lập mật khẩu cho tài khoản root MySQL.

2. Bảo mật cài đặt

Giống như macOS, bạn nên chạy script bảo mật:

sudo mysql_secure_installation

Script sẽ hướng dẫn bạn qua các cài đặt bảo mật:

  • Thiết lập VALIDATE PASSWORD plugin (tùy chọn)
  • Đặt mật khẩu mạnh cho tài khoản root
  • Xóa người dùng anonymous
  • Vô hiệu hóa đăng nhập root từ xa
  • Xóa cơ sở dữ liệu test

3. Kiểm tra trạng thái MySQL

Kiểm tra xem MySQL service đã chạy chưa:

sudo systemctl status mysql

Nếu MySQL chưa chạy, bạn có thể khởi động nó:

sudo systemctl start mysql

4. Cấu hình MySQL tự động khởi động cùng hệ thống

sudo systemctl enable mysql

5. Đăng nhập vào MySQL

sudo mysql

hoặc nếu đã thiết lập mật khẩu root:

mysql -u root -p

Cấu hình cơ bản sau khi cài đặt

Sau khi cài đặt MySQL, có một số cấu hình cơ bản bạn nên thực hiện để đảm bảo hiệu suất và bảo mật.

1. Thiết lập người dùng mới

Việc tạo người dùng riêng cho từng ứng dụng là một thực hành tốt:

CREATE USER 'newuser'@'localhost' IDENTIFIED BY 'password';
GRANT ALL PRIVILEGES ON *.* TO 'newuser'@'localhost';
FLUSH PRIVILEGES;

2. Cấu hình tệp my.cnf/my.ini

File cấu hình chính của MySQL:

  • Windows: C:\ProgramData\MySQL\MySQL Server 8.0\my.ini
  • macOS/Linux: /etc/mysql/my.cnf hoặc /etc/my.cnf

Một số cài đặt cơ bản bạn có thể điều chỉnh:

[mysqld]
# Bộ nhớ đệm InnoDB
innodb_buffer_pool_size = 1G  # Tùy chỉnh theo RAM có sẵn

# Kích thước log
max_binlog_size = 100M

# Kích thước bộ đệm truy vấn
query_cache_size = 32M

3. Kiểm tra phiên bản MySQL

SELECT VERSION();

4. Tạo cơ sở dữ liệu đầu tiên

CREATE DATABASE mydatabase CHARACTER SET utf8mb4 COLLATE utf8mb4_unicode_ci;
USE mydatabase;

Các công cụ quản lý MySQL

Sau khi cài đặt MySQL, bạn có thể muốn sử dụng các công cụ đồ họa để quản lý cơ sở dữ liệu dễ dàng hơn:

1. MySQL Workbench

MySQL Workbench là công cụ chính thức từ Oracle, cung cấp giao diện đồ họa để thiết kế, phát triển và quản lý cơ sở dữ liệu MySQL.

2. phpMyAdmin

phpMyAdmin là công cụ quản lý MySQL/MariaDB dựa trên web, rất phổ biến với các developer web.

3. DBeaver

DBeaver là công cụ quản lý cơ sở dữ liệu đa nền tảng hỗ trợ nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu, bao gồm MySQL.

Xử lý sự cố phổ biến

1. Không thể kết nối tới MySQL

  • Kiểm tra trạng thái service:

    • Windows: Kiểm tra trong Services Manager
    • macOS: brew services list
    • Linux: sudo systemctl status mysql
  • Kiểm tra cổng 3306:

    • Windows: netstat -an | findstr 3306
    • macOS/Linux: sudo netstat -tuln | grep 3306

2. Quên mật khẩu root

  • Windows:

    1. Dừng MySQL service
    2. Khởi động MySQL với --skip-grant-tables
    3. Kết nối và đặt lại mật khẩu
  • macOS/Linux:

    sudo systemctl stop mysql
    sudo mysqld_safe --skip-grant-tables &
    mysql -u root
    

    Sau đó trong mysql prompt:

    USE mysql;
    ALTER USER 'root'@'localhost' IDENTIFIED BY 'new_password';
    FLUSH PRIVILEGES;
    EXIT;
    

    Cuối cùng khởi động lại MySQL:

    sudo systemctl start mysql
    

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách cài đặt MySQL trên các hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS và Linux (Ubuntu). Chúng ta cũng đã xem xét một số cấu hình cơ bản sau khi cài đặt và cách xử lý một số vấn đề phổ biến.

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và linh hoạt, phù hợp với nhiều loại ứng dụng. Sau khi hoàn tất cài đặt và cấu hình cơ bản, bạn đã sẵn sàng để bắt đầu xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu cho các ứng dụng của mình.

Trong các bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào cách sử dụng MySQL, bắt đầu từ các kiểu dữ liệu cơ bản và cách tạo, truy vấn cơ sở dữ liệu.

Tài liệu tham khảo

  1. MySQL Installation Guide (Official)
  2. MySQL Server Configuration (Official)
  3. MySQL Secure Installation
  4. Homebrew MySQL Formula
  5. Ubuntu MySQL Documentation