Site logo
Tác giả
  • avatar Nguyễn Đức Xinh
    Name
    Nguyễn Đức Xinh
    Twitter
Ngày xuất bản
Ngày xuất bản

Các lớp lưu trữ S3: Tổng quan chi tiết về Amazon S3 Storage Classes

Giới thiệu về Amazon S3 Storage Classes

Amazon S3 (Simple Storage Service) cung cấp nhiều lớp lưu trữ (storage classes) để đáp ứng các nhu cầu lưu trữ dữ liệu khác nhau về hiệu suất, chi phí và độ bền. Việc lựa chọn đúng lớp lưu trữ giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng khi cần thiết.

Khi nào nên sử dụng các lớp lưu trữ S3?

  • Khi bạn cần lưu trữ dữ liệu với tần suất truy cập khác nhau (thường xuyên, không thường xuyên, lưu trữ lâu dài).
  • Khi muốn tối ưu chi phí lưu trữ trên AWS.
  • Khi cần đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ, backup, hoặc khôi phục dữ liệu.

Các lớp lưu trữ S3 phổ biến

1. S3 Standard

  • Mô tả: Lưu trữ dữ liệu truy cập thường xuyên với độ bền và khả dụng cao.
  • Trường hợp sử dụng: Website, ứng dụng, dữ liệu phân tích, backup ngắn hạn.
  • Ưu điểm: Truy cập nhanh, độ bền 99.999999999% (11 số 9), khả dụng 99.99%.
  • Nhược điểm: Chi phí cao nhất trong các lớp S3.

2. S3 Intelligent-Tiering

  • Mô tả: Tự động di chuyển dữ liệu giữa các tầng lưu trữ dựa trên tần suất truy cập.
  • Trường hợp sử dụng: Dữ liệu có tần suất truy cập không xác định hoặc thay đổi.
  • Ưu điểm: Tối ưu chi phí mà không cần quản lý thủ công.
  • Nhược điểm: Có phí quản lý nhỏ hàng tháng.

3. S3 Standard-IA (Infrequent Access)

  • Mô tả: Lưu trữ dữ liệu truy cập không thường xuyên nhưng vẫn cần truy cập nhanh khi cần.
  • Trường hợp sử dụng: Backup, dữ liệu khôi phục thảm họa.
  • Ưu điểm: Chi phí lưu trữ thấp hơn Standard.
  • Nhược điểm: Phí truy xuất dữ liệu cao hơn.

4. S3 One Zone-IA

  • Mô tả: Tương tự Standard-IA nhưng chỉ lưu trữ ở một Availability Zone.
  • Trường hợp sử dụng: Dữ liệu có thể khôi phục được, không quan trọng về độ bền vùng.
  • Ưu điểm: Chi phí thấp hơn Standard-IA.
  • Nhược điểm: Rủi ro mất dữ liệu nếu AZ gặp sự cố.

5. S3 Glacier Instant Retrieval

  • Mô tả: Lưu trữ lâu dài, truy xuất gần như tức thì.
  • Trường hợp sử dụng: Ảnh y tế, tài liệu lưu trữ lâu dài nhưng đôi khi cần truy xuất nhanh.
  • Ưu điểm: Chi phí thấp, truy xuất nhanh.
  • Nhược điểm: Phí truy xuất cao hơn các lớp truy cập thường xuyên.

6. S3 Glacier Flexible Retrieval

  • Mô tả: Lưu trữ lâu dài, truy xuất trong vài phút đến vài giờ.
  • Trường hợp sử dụng: Lưu trữ dữ liệu tuân thủ, backup lâu dài.
  • Ưu điểm: Chi phí rất thấp.
  • Nhược điểm: Thời gian truy xuất lâu hơn.

7. S3 Glacier Deep Archive

  • Mô tả: Lưu trữ lâu dài nhất, truy xuất trong 12 tiếng.
  • Trường hợp sử dụng: Lưu trữ hồ sơ, dữ liệu tuân thủ pháp lý.
  • Ưu điểm: Chi phí thấp nhất.
  • Nhược điểm: Thời gian truy xuất lâu nhất.

Bảng so sánh các lớp lưu trữ S3

Lớp lưu trữ Độ bền Khả dụng Thời gian truy xuất Chi phí lưu trữ Phí truy xuất Kịch bản sử dụng chính
S3 Standard 11 số 9 99.99% Gần như tức thì Cao Thấp Ứng dụng, website, phân tích
S3 Intelligent-Tiering 11 số 9 99.9-99.99% Gần như tức thì Trung bình Thấp Dữ liệu không xác định tần suất
S3 Standard-IA 11 số 9 99.9% Gần như tức thì Thấp Cao Backup, DR, dữ liệu ít truy cập
S3 One Zone-IA 11 số 9 99.5% Gần như tức thì Rất thấp Cao Dữ liệu có thể khôi phục
S3 Glacier Instant Retrieval 11 số 9 99.9% Gần như tức thì Rất thấp Cao Lưu trữ lâu dài, truy xuất nhanh
S3 Glacier Flexible Retrieval 11 số 9 99.99% Vài phút - vài giờ Rất thấp Cao Lưu trữ lâu dài, backup
S3 Glacier Deep Archive 11 số 9 99.99% Lên đến 12 tiếng Thấp nhất Cao Lưu trữ hồ sơ, tuân thủ

Cách lựa chọn lớp lưu trữ phù hợp

  1. Xác định tần suất truy cập dữ liệu:
    • Truy cập thường xuyên: S3 Standard, Intelligent-Tiering.
    • Không thường xuyên: S3 Standard-IA, One Zone-IA.
    • Lưu trữ lâu dài: Glacier, Glacier Deep Archive.
  2. Đánh giá yêu cầu về độ bền và khả dụng:
    • Dữ liệu quan trọng: Chọn các lớp lưu trữ nhiều AZ.
    • Dữ liệu có thể khôi phục: Có thể chọn One Zone-IA.
  3. Tối ưu chi phí:
    • Sử dụng Lifecycle Policy để tự động chuyển đổi lớp lưu trữ.
    • Kết hợp nhiều lớp lưu trữ cho các loại dữ liệu khác nhau.

Ví dụ thực tế

Ví dụ 1: Lưu trữ ảnh website

  • Ảnh truy cập thường xuyên: S3 Standard.
  • Ảnh cũ, ít truy cập: S3 Standard-IA hoặc Intelligent-Tiering.

Ví dụ 2: Lưu trữ backup hệ thống

  • Backup hàng ngày: S3 Standard-IA.
  • Backup lâu dài: S3 Glacier hoặc Glacier Deep Archive.

Ví dụ 3: Lưu trữ tài liệu tuân thủ

  • Tài liệu cần lưu trữ 7-10 năm: S3 Glacier Deep Archive.

Tổng kết

Việc lựa chọn đúng lớp lưu trữ S3 giúp tối ưu chi phí, đảm bảo hiệu suất và độ bền dữ liệu. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu truy cập, chi phí và yêu cầu tuân thủ để chọn lớp lưu trữ phù hợp nhất cho hệ thống của bạn.

Tham khảo: