Tìm hiểu Basic Syntax trong JavaScript: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu
Giới thiệu về JavaScript
JavaScript là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong phát triển web. Để bắt đầu với JavaScript, việc hiểu rõ cú pháp cơ bản là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các khái niệm cơ bản trong JavaScript thông qua các ví dụ minh họa.
Cú pháp cơ bản trong JavaScript
1. Khai báo biến
JavaScript hỗ trợ ba cách khai báo biến: var
, let
, và const
.
// Sử dụng var
var x = 10;
console.log(x); // Output: 10
// Sử dụng let
let y = 20;
console.log(y); // Output: 20
// Sử dụng const
const z = 30;
console.log(z); // Output: 30
Lưu ý:
var
có phạm vi toàn cục hoặc phạm vi hàm.let
vàconst
có phạm vi khối (block scope).const
được sử dụng cho các giá trị không thay đổi.
2. Kiểu dữ liệu
JavaScript hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu như:
- Primitive types:
string
,number
,boolean
,null
,undefined
,symbol
. - Non-primitive types:
object
,array
,function
.
// Kiểu dữ liệu cơ bản
let name = "John"; // string
let age = 25; // number
let isStudent = true; // boolean
let emptyValue = null; // null
let notDefined; // undefined
// Kiểu dữ liệu phức tạp
let person = { name: "John", age: 25 }; // object
let numbers = [1, 2, 3, 4]; // array
3. Toán tử
JavaScript cung cấp nhiều loại toán tử:
- Toán tử số học:
+
,-
,*
,/
,%
. - Toán tử so sánh:
==
,===
,!=
,!==
,>
,<
,>=
,<=
. - Toán tử logic:
&&
,||
,!
.
let a = 10, b = 20;
// Toán tử số học
console.log(a + b); // Output: 30
// Toán tử so sánh
console.log(a === b); // Output: false
// Toán tử logic
console.log(a > 5 && b > 15); // Output: true
4. Câu lệnh điều kiện
Câu lệnh if-else
và switch
được sử dụng để kiểm tra điều kiện.
// if-else
let score = 85;
if (score >= 90) {
console.log("Xuất sắc");
} else if (score >= 70) {
console.log("Khá");
} else {
console.log("Trung bình");
}
// switch
let day = 3;
switch (day) {
case 1:
console.log("Thứ Hai");
break;
case 2:
console.log("Thứ Ba");
break;
case 3:
console.log("Thứ Tư");
break;
default:
console.log("Không xác định");
}
5. Vòng lặp
JavaScript hỗ trợ các vòng lặp như for
, while
, và do-while
.
// Vòng lặp for
for (let i = 0; i < 5; i++) {
console.log(i);
}
// Vòng lặp while
let j = 0;
while (j < 5) {
console.log(j);
j++;
}
// Vòng lặp do-while
let k = 0;
do {
console.log(k);
k++;
} while (k < 5);
6. Hàm
Hàm trong JavaScript có thể được định nghĩa bằng từ khóa function
hoặc sử dụng arrow function (=>
).
// Hàm thông thường
function greet(name) {
return `Hello, ${name}!`;
}
console.log(greet("John")); // Output: Hello, John!
// Arrow function
const add = (a, b) => a + b;
console.log(add(5, 10)); // Output: 15
So sánh cú pháp JavaScript với các ngôn ngữ khác
Tính năng | JavaScript | Python | Java |
---|---|---|---|
Khai báo biến | var , let , const |
var , global |
int , String |
Hàm | function , => |
def |
void , return |
Vòng lặp | for , while |
for , while |
for , while |
Toán tử | + , - , * , / |
+ , - , * , / |
+ , - , * , / |
Kết luận
Hiểu rõ cú pháp cơ bản trong JavaScript là bước đầu tiên để trở thành một lập trình viên giỏi. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững các khái niệm quan trọng và sẵn sàng áp dụng chúng vào các dự án thực tế.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới!