- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Tổng Hợp Các Dịch Vụ AWS Migration & Transfer — So Sánh, Phân Loại & Cách Chọn Theo Use Case
Giới Thiệu
Khi doanh nghiệp muốn chuyển hệ thống lên AWS hoặc đồng bộ dữ liệu giữa môi trường on-premises, cloud khác, hoặc giữa các tài khoản AWS với nhau, việc chọn đúng các dịch vụ là cực kỳ quan trọng.
1. Nhóm Migration Services (Di chuyển workload)
Các dịch vụ này hỗ trợ di chuyển ứng dụng, database, máy ảo, server vật lý, container lên AWS.
1.1 AWS Application Migration Service (AWS MGN)
→ Dịch vụ migrate server “lift-and-shift” mặc định của AWS
Dùng khi: muốn di chuyển nguyên máy chủ (VMware, Hyper-V, Physical server) lên EC2.
| Tiêu chí | Mô tả |
|---|---|
| Loại workload | Server, VM |
| Kiểu migrate | Lift-and-shift |
| Tự động hóa | Cao |
| Ưu điểm | Realtime replication, cutover nhanh |
| Hạn chế | Không chuyển đổi database schema |
Di chuyển "lift-and-shift" là chiến lược di chuyển ứng dụng và dữ liệu lên đám mây bằng cách "nhấc" chúng từ môi trường hiện tại (on-premises) sang đám mây mà không cần thay đổi kiến trúc hoặc tối ưu hóa. Đây là phương pháp đơn giản, nhanh chóng để đưa các ứng dụng lên nền tảng đám mây, thường được coi là một bước đầu tiên để sau đó có thể tối ưu hóa dần
Cutover" là quá trình chuyển đổi từ một hệ thống cũ sang một hệ thống mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án. Quá trình này bao gồm việc dừng hệ thống hiện tại và đồng thời khởi động hệ thống mới
Use case: Migration nhanh 100+ servers từ datacenter lên AWS.
1.2 AWS Database Migration Service (DMS)
→ Dùng để migrate hoặc replicate database
Dùng khi: cần chuyển dữ liệu giữa database same engine hoặc cross-engine.
| Tiêu chí | Mô tả |
|---|---|
| Hỗ trợ | MySQL, PostgreSQL, Oracle, SQL Server, MongoDB… |
| Kiểu migrate | Homogeneous & Heterogeneous |
| Ưu điểm | CDC (Change Data Capture), downtime thấp |
| Hạn chế | Không chuyển đổi schema |
Use case: Chuyển Oracle → Aurora PostgreSQL, hoặc MySQL on-prem → RDS.
1.3 AWS Schema Conversion Tool (SCT)
→ Chuyển đổi cấu trúc database khi migrate cross-engine
| Dùng khi | Change database engine (Oracle → Postgres) |
|---|---|
| Chức năng | Convert schema, function, procedure |
| Kết hợp tốt nhất | AWS DMS |
Use case: Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí bằng cách chuyển từ Oracle sang Aurora.
1.4 AWS Server Migration Service (SMS) (legacy)
→ Dịch vụ migration cũ, được AWS thay thế bởi Application Migration Service (AWS MGN).
Chỉ dùng nếu hệ thống cũ còn đang sử dụng, AWS khuyến nghị chuyển sang Application Migration Service (AWS MGN).
1.5 AWS CloudEndure (Disaster Recovery)
→ Dịch vụ Phục hồi sau thảm họa(DR) và migration nhanh với replication realtime
Chủ yếu các dịch vụ cũng hỗ trợ migration.
2. Nhóm Data Transfer Services (Truyền tải dữ liệu)
Dùng để sao chép hoặc đồng bộ dữ liệu từ on-premises → AWS, hoặc giữa các dịch vụ AWS.
2.1 AWS DataSync
→ Đồng bộ dữ liệu nhanh giữa on-prem và AWS
| Hỗ trợ | S3, EFS, FSx |
|---|---|
| Tốc độ | 10× nhanh hơn rsync/sftp |
| Tự động hóa | Gồm scheduling & incremental transfer |
Use case: Đồng bộ file server 10 TB từ công ty lên S3.
2.2 AWS Transfer Family
Gồm:
- Transfer for SFTP
- Transfer for FTPS
- Transfer for FTP
→ Giải pháp hosting SFTP/FTP managed service trên AWS
| Tính năng | Mô tả |
|---|---|
| Protocol | SFTP, FTP, FTPS |
| Backend | S3 hoặc EFS |
| Ưu điểm | Fully managed, không cần quản lý server |
Use case: Công ty cần kênh FTP/SFTP để đối tác upload file → S3.
2.3 AWS Snow Family (Snowcone, Snowball, Snowmobile)
→ Thiết bị phần cứng vật lý xuất/nhập dữ liệu lớn vào AWS khi đường mạng yếu hoặc dữ liệu cực lớn
| Dịch vụ | Dung lượng | Use case |
|---|---|---|
| Snowcone | 8–14 TB | Site nhỏ, IoT, remote location |
| Snowball Edge | ~80 TB | Migration hàng chục TB dữ liệu |
| Snowmobile | 100 PB | Data center lớn (video, media archive) |
Use case: Upload 1 PB dữ liệu video cho hệ thống AI không thể tải qua Internet.
2.4 Amazon S3 Transfer Acceleration
→ Tăng tốc upload/download S3 qua CloudFront Edge
Use case: User ở Việt Nam upload file lên bucket Singapore nhanh hơn.
2.5 AWS Migration Hub
→ Dashboard theo dõi toàn bộ quá trình migration
Không tự migrate, chỉ là bảng điều khiển thống nhất cho:
- MGN(AWS Application Migration Service)
- DMS(AWS Database Migration Service)
- Applicaticác dịch vụ
- v.v.
3. Nhóm Assessment & Discovery Services (Đánh giá và phân tích hệ thống trước khi migrate)
3.1 AWS Migration Hub (Strategy & Tracking)
Phân tích, lập kế hoạch, theo dõi migration.
3.2 AWS Application Discovery Service
→ Tự động quét server on-prem để thu thập:
- CPU, RAM, disk usage
- kết nối network
- dependency giữa ứng dụng
Use case: Lập kế hoạch trước khi migrate 200 servers từ data center.
4. Bảng Tổng So Sánh — Chọn Dịch Vụ Nào Cho Đúng?
4.1 Migrate Server / VM / Application
| Dịch vụ | Tác dụng | Phù hợp |
|---|---|---|
| Application Migration Service (MGN) | Lift-and-shift server | 99% use case migration |
| CloudEndure | DR + migration | DR chuyên nghiệp |
| Server Migration Service(SMS) (legacy) | Cũ | Không khuyến nghị |
4.2 Migrate Database
| Dịch vụ | Tác dụng | Phù hợp |
|---|---|---|
| Database Migration Service (DMS) | Migrate data + CDC (Change Data Capture) | Tối ưu downtime |
| Schema Conversion Tool (SCT) | Convert schema | Cross-engine migration |
4.3 Transfer dữ liệu (Files)
| Dịch vụ | Tác dụng | Use case |
|---|---|---|
| DataSync | Đồng bộ file nhanh | On-prem → S3/EFS/FSx |
| Transfer Family | SFTP/FTPS/FTP → S3 | Trao đổi file với đối tác |
| S3 Transfer Acceleration | Tăng tốc upload | End-user upload/download |
4.4 Nhập dữ liệu cực lớn (TB → PB)
| Dịch vụ | Giải thích | Khi dùng |
|---|---|---|
| Snowcone | Dung lượng nhỏ | Văn phòng nhỏ, edge |
| Snowball Edge | 80 TB | Migration lớn |
| Snowmobile | 100 PB | Data center siêu lớn |
4.5 Assessment / Planning
| Dịch vụ | Mục đích |
|---|---|
| Migration Hub | Theo dõi tiến độ migration |
| Discovery Service | Scan hạ tầng on-prem |
5. Chọn Dịch Vụ Theo Use Case Thực Tế
- Muốn migrate toàn bộ hệ thống 200 server từ Data Center lên AWS → AWS MGN + Migration Hub + Discovery Service
- Muốn chuyển database Oracle sang Aurora PostgreSQL → SCT (convert schema) + DMS (migrate & CDC)
- Cần kênh SFTP để đối tác upload dữ liệu → AWS Transfer for SFTP → S3
- Cần migrate 20 TB dữ liệu file server lên S3 → AWS DataSync
- Có 1 PB dữ liệu video không thể upload → AWS Snowball Edge hoặc Snowmobile
- Các dịch vụ upload file lên S3 quá chậm → S3 Transfer Acceleration
Kết Luận
AWS cung cấp hệ sinh thái phong phú cho Migration & Transfer, nhưng để chọn đúng, bạn chỉ cần nhớ:
- Server → Application Migration Service(MGN)
- Database → DMS + SCT
- File Sync → DataSync
- SFTP → Transfer Family
- Dữ liệu cực lớn → Snow Family
- Tối ưu upload → S3 Transfer Acceleration
- Quản lý tiến độ → Migration Hub
