Site logo
Tác giả
  • avatar Nguyễn Đức Xinh
    Name
    Nguyễn Đức Xinh
    Twitter
Ngày xuất bản
Ngày xuất bản

AWS Wavelength — Điện Toán Edge Siêu Thấp Độ Trễ Trên Hạ Tầng 5G

Giới Thiệu

Trong thế giới hiện đại, các ứng dụng yêu cầu độ trễ cực thấp ngày càng nhiều: game streaming, AR/VR, xe tự hành, IoT công nghiệp, robotics, smart city, live video analytics…

Ngay cả khi AWS có hàng chục region trên toàn thế giới, đôi khi việc đưa workload đến gần thiết bị di động nhất vẫn là chưa đủ, vì:

  • Khoảng cách từ thiết bị → nearest region có thể > 50–200ms
  • Traffic của nhà mạng phải đi qua nhiều tầng core network
  • Ứng dụng real-time yêu cầu < 10ms

Đó là lý do AWS tạo ra AWS Wavelength.

1. AWS Wavelength là gì?

AWS Wavelength dịch là bước sóng, là hạ tầng AWS mở rộng nằm ngay trong 5G network edge của các nhà mạng như:

  • Verizon (US)
  • Vodafone (EU)
  • KDDI (Japan)
  • SK Telecom (Korea)

Wavelength đem EC2, EBS, VPC networking, load balancing đến tận biên mạng (edge) của nhà mạng 5G, giúp:

  • Giảm độ trễ xuống còn <10ms
  • Giảm hops trong routing
  • Tăng tốc real-time processing
  • Giảm bandwidth đi về AWS Region

Bạn vẫn sử dụng AWS như bình thường, nhưng workload chạy bên trong data center của nhà mạng.

2. Tính năng chính của AWS Wavelength

2.1 Ultra-Low Latency (độ trễ siêu thấp)

Đưa compute & storage đến sát với thiết bị 5G → giảm độ trễ roundtrip.

2.2 Tương thích đầy đủ với AWS APIs

Wavelength Zone hoạt động như 1 “extension” của region:

  • Cùng VPC
  • Kết nối bằng ENI
  • Dùng Security Group
  • Dùng EFS, DynamoDB trong region
  • Kết hợp ALB/NLB trong region

Không cần học thêm dịch vụ mới.

2.3 EC2 & EBS tại edge

Bạn có thể chạy:

  • EC2 t3/t4g (ARM & x86)
  • EBS gp2/gp3
  • Containers (ECS/EKS) chạy trên EC2 edge zone

2.4 Integration với MEC (Multi-access Edge Computing)

Wavelength chạy trực tiếp trong MEC của nhà mạng 5G.

=> Lợi thế cực lớn cho mobile apps.

2.5 High Availability theo từng nhà mạng

Bạn có thể deploy nhiều Wavelength Zones ở nhiều thành phố khác nhau.

3. Kiến trúc hoạt động

Dòng chảy dữ liệu:

Device 5G → 5G base station → Wavelength Zone (edge) → AWS Region

Không đi qua mạng core nhà mạng → latency giảm mạnh.

Về kiến trúc:

  • Wavelength Zone là 1 subnet đặc biệt trong VPC
  • EC2 ở Wavelength Zone vẫn quản lý từ AWS Region
  • Kết nối layer 3 private link giữa Zone ↔ Region
  • App stateful có thể lưu tại Region, còn compute xử lý real-time ở Edge

4. So sánh AWS Wavelength với Edge Services khác

Dịch vụ Mục tiêu Vị trí chạy Độ trễ Workload
CloudFront CDN Edge global Low Static content
Lambda@Edge Function at CDN edge CloudFront PoP Very Low Stateless logic
Local Zones Edge Region Thành phố gần user Medium-low Compute gần người dùng
Outposts AWS trong on-prem Doanh nghiệp Very low Hybrid & on-prem
Wavelength 5G Mobile Edge Trong mạng 5G Ultra-low (<10ms) Mobile apps, IoT, XR

Wavelength = edge dành riêng cho ứng dụng 5G, IoT, real-time mobile.

5. Use Cases của AWS Wavelength

1. Cloud Gaming

Game streaming cần roundtrip < 20ms để cảm giác mượt. Wavelength giúp giảm lag rất rõ.

2. Autonomous Vehicles (xe tự hành)

Xe cần xử lý:

  • Map real-time
  • Object detection
  • Collision alert

Không thể chờ region cách 100ms → Wavelength đáp ứng.

3. Robotics và Manufacturing IoT

Robot cần phản hồi ngay → độ trễ thấp cực kỳ quan trọng.

4. Video Analytics & Surveillance

Xử lý AI từ camera 5G ngay tại edge → không tốn bandwidth upload về region.

5. AR/VR / XR

Ứng dụng VR/AR cần FPS cao + latency thấp → edge là bắt buộc.

6. Smart City

Traffic control, sensor data, drone monitoring…

7. Real-time mobile apps

  • Telemedicine
  • Live streaming
  • Mobile AI inference
  • Real-time translation

6. AWS Wavelength Infrastructure Components

  • Wavelength Zone: Giống AZ nhưng nằm tại MEC 5G.
  • Carrier Gateway: Kết nối giữa UE (User Equipment – smartphone, IoT) và Wavelength Zone.
  • VPC Subnets in Wavelength Zone: Bạn đặt EC2 và containers tại đây.
  • Connectivity back to Region: Traffic nội bộ xử lý nhanh tại edge, long-term processing lưu về region.

7. Best Practices

  • 7.1 Đặt workload real-time tại Wavelength Zone: Còn database, logging, metrics đặt tại region.
  • 7.2 Dùng autoscaling theo traffic mobile: Traffic 5G thường bùng nổ → scaling phải nhanh.
  • 7.3 Thiết kế stateless Edge App: Stateful → lưu tại region hoặc DynamoDB.
  • 7.4 Kết hợp Wavelength + ECS/EKS: Quản lý container dễ dàng hơn EC2 truyền thống.
  • 7.5 Sử dụng multi-zone để tăng availability: Triển khai nhiều edge zones ở nhiều thành phố.

8. Pricing

Chi phí bao gồm:

1. EC2 in Wavelength Zones

Giống pricing trong region.

2. EBS volumes

Giống giá EBS chuẩn.

3. Data Transfer

  • Traffic từ UE → Wavelength → Region có phí
  • Traffic trong cùng zone thường free hoặc rất thấp
  • Giá phụ thuộc nhà mạng

4. Carrier Connectivity

Một số quốc gia/nhà mạng có giá đặc thù.

9. Ưu & Nhược điểm

✔️ Ưu điểm

  • Độ trễ ultra-low (<10ms)
  • Tích hợp AWS như region thông thường
  • Hỗ trợ workloads mobile & IoT
  • Triển khai nhanh, API quen thuộc
  • Độ ổn định cao nhờ backend region

❌ Nhược điểm

  • Chỉ có mặt ở một số quốc gia
  • Không phù hợp workload không yêu cầu low-latency
  • Không hỗ trợ đầy đủ toàn bộ AWS services tại edge
  • Kiến trúc cần hybrid Region + Edge

10. Kết luận

AWS Wavelength là chìa khóa để xây dựng:

  • Mobile 5G applications
  • AI inference tại biên mạng
  • AR/VR
  • IoT real-time
  • Robotics/Smart City
  • Cloud gaming
  • Low-latency analytics

Nó mở ra khả năng đưa sức mạnh của AWS đến tận thiết bị, giảm độ trễ cực mạnh nhưng vẫn giữ hệ sinh thái AWS quen thuộc.