- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
AWS WAF là gì? Hướng dẫn bảo vệ ứng dụng web với AWS Web Application Firewall
AWS WAF là gì? Hướng dẫn bảo vệ ứng dụng web với AWS Web Application Firewall
1. Giới thiệu
AWS WAF (Web Application Firewall) là dịch vụ tường lửa ứng dụng web được Amazon thiết kế để bảo vệ các ứng dụng web và API trước các cuộc tấn công phổ biến như SQL injection, Cross-Site Scripting (XSS), hoặc bot traffic độc hại. AWS WAF giúp bạn kiểm soát lưu lượng truy cập HTTP/S đến ứng dụng của mình, cho phép chặn, cho phép hoặc giám sát các yêu cầu dựa trên quy tắc do bạn định nghĩa.
2. AWS WAF hoạt động như thế nào?
AWS WAF hoạt động bằng cách lọc và giám sát các request đến ứng dụng dựa trên các rule (quy tắc) mà bạn định cấu hình. Khi request đi qua, WAF sẽ so sánh với tập quy tắc này để quyết định hành động thích hợp:
- Allow (cho phép) – nếu request hợp lệ.
- Block (chặn) – nếu request khớp với mẫu tấn công.
- Count (đếm) – nếu bạn muốn thống kê mà không chặn.
AWS WAF được triển khai trực tiếp trước các dịch vụ AWS như:
- Amazon CloudFront (CDN)
- Application Load Balancer (ALB)
- API Gateway
- AWS AppSync
🔸 AWS WAF hoạt động ở tầng ứng dụng (Layer 7)
AWS WAF là một web application firewall cho phép bạn giám sát và kiểm soát các yêu cầu HTTP và HTTPS được chuyển tiếp đến Amazon API Gateway, Amazon CloudFront, hoặc Application Load Balancer. Các yêu cầu HTTP/HTTPS này là một phần của Application layer (Layer 7) trong mô hình OSI, nghĩa là AWS WAF xử lý và bảo vệ ở tầng ứng dụng — nơi diễn ra các cuộc tấn công web phổ biến như SQL injection, XSS hay bot traffic.
3. Tính năng chính của AWS WAF
🔹 3.1. Rule-based Filtering
Tạo bộ quy tắc tùy chỉnh dựa trên các tiêu chí như IP, URI, Header, hoặc chuỗi truy vấn (query string).
🔹 3.2. Managed Rules
AWS cung cấp bộ quy tắc được quản lý sẵn (Managed Rules) để nhanh chóng bảo vệ ứng dụng khỏi các mối đe dọa phổ biến mà không cần tự viết rule.
🔹 3.3. Rate-based Rules
Giúp phát hiện và chặn các request quá tải từ một nguồn cụ thể – thường được dùng để ngăn brute-force attack hoặc bot flood.
🔹 3.4. Integration với AWS Firewall Manager
Cho phép quản lý tập trung các rule trên nhiều tài khoản hoặc ứng dụng trong tổ chức.
🔹 3.5. Logging & Metrics
Tích hợp với Amazon CloudWatch và Kinesis Data Firehose để theo dõi chi tiết lưu lượng và hành động WAF thực hiện.
4. Kiến trúc triển khai AWS WAF
Client Request → CloudFront / ALB / API Gateway → AWS WAF → Application Server
WAF hoạt động như một lớp trung gian bảo mật, giúp lọc bỏ các request độc hại trước khi chúng đến backend ứng dụng.
5. So sánh AWS WAF với các giải pháp tương tự
| Tiêu chí | AWS WAF | Cloudflare WAF | Azure WAF |
|---|---|---|---|
| Mức độ tích hợp AWS | Rất cao | Thấp | Trung bình |
| Triển khai | CloudFront, ALB, API Gateway | Toàn cầu (CDN) | App Gateway |
| Managed Rules | Có (AWS + Partner) | Có | Có |
| Giám sát và logging | CloudWatch, Firehose | Analytics Dashboard | Azure Monitor |
| Tùy chỉnh rule | Rất linh hoạt | Trung bình | Trung bình |
| Chi phí | Trả theo request | Tùy gói | Theo App Gateway |
6. Khi nào nên sử dụng AWS WAF
| Trường hợp | Lý do sử dụng |
|---|---|
| Ứng dụng web công khai (public-facing) | Bảo vệ khỏi SQLi, XSS, bot traffic |
| API Gateway hoặc AppSync | Ngăn chặn tấn công API Abuse hoặc brute-force |
| Ứng dụng có nhiều người dùng toàn cầu | Kết hợp CloudFront + WAF để giảm độ trễ và tăng bảo mật |
| Môi trường multi-account | Dễ dàng quản lý qua AWS Firewall Manager |
7. Best Practices
- Kết hợp AWS WAF + Shield Advanced để có lớp bảo vệ toàn diện trước DDoS và tấn công tầng ứng dụng.
- Sử dụng Managed Rules làm nền tảng, sau đó thêm Custom Rules cho trường hợp cụ thể.
- Theo dõi WAF metrics qua CloudWatch để tối ưu rule.
- Kiểm tra các request bị chặn bằng sampled logs để tinh chỉnh chính sách.
8. Kết luận
AWS WAF là công cụ bảo mật quan trọng trong chiến lược phòng thủ nhiều lớp (defense-in-depth) của ứng dụng web. Nhờ khả năng tùy chỉnh linh hoạt, tích hợp sâu với hệ sinh thái AWS và hỗ trợ quản lý tập trung, AWS WAF giúp các tổ chức giảm thiểu rủi ro tấn công mạng và đảm bảo hệ thống luôn hoạt động an toàn, ổn định.
