Site logo
Tác giả
  • avatar Nguyễn Đức Xinh
    Name
    Nguyễn Đức Xinh
    Twitter
Ngày xuất bản
Ngày xuất bản

AWS S3 Storage Class: Phân biệt các loại lưu trữ và chọn lựa phù hợp

Amazon S3 (Simple Storage Service) là dịch vụ lưu trữ đối tượng (object storage) nổi tiếng của AWS, được sử dụng rộng rãi để lưu trữ dữ liệu từ ảnh, video, log, backup cho đến dữ liệu phân tích.
Một trong những điểm mạnh của S3 là khả năng lựa chọn lớp lưu trữ (Storage Class) — giúp cân bằng giữa hiệu năng, độ bền và chi phí.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các S3 Storage Class phổ biến như:

  • S3 Standard
  • S3 Intelligent-Tiering
  • S3 Standard-Infrequent Access (S3 Standard-IA)
  • S3 One Zone-Infrequent Access (S3 One Zone-IA)
  • S3 Glacier
  • S3 Glacier Deep Archive

☁️ 1. Tổng quan về Storage Class trong Amazon S3

Mỗi Storage Class được thiết kế cho mục đích sử dụng (use case) khác nhau.
Sự khác biệt chính nằm ở:

Tiêu chí Giải thích
Chi phí lưu trữ Bao nhiêu bạn phải trả mỗi GB/tháng
Chi phí truy cập (retrieval cost) Phí truy xuất dữ liệu
Độ bền (Durability) Xác suất dữ liệu bị mất
Độ sẵn sàng (Availability) Khả năng truy cập dữ liệu liên tục
Khu vực lưu trữ (AZ) Dữ liệu được lưu trong nhiều hay một Availability Zone
Thời gian truy xuất Tốc độ lấy lại dữ liệu (ngay lập tức hay chờ phục hồi)

⚡ 2. Amazon S3 Standard

🔹 Mô tả

Đây là lớp lưu trữ mặc định và phổ biến nhất trong Amazon S3.
Phù hợp cho dữ liệu được truy cập thường xuyên và yêu cầu hiệu năng cao.

✅ Đặc điểm

  • Độ bền: 99.999999999% (11 số 9)
  • Độ sẵn sàng: 99.99%
  • Dữ liệu được lưu ở tối thiểu 3 Availability Zones
  • Truy cập ngay lập tức
  • Không giới hạn số lượng yêu cầu đọc/ghi

💡 Use Case

  • Website static files (HTML, CSS, JS, hình ảnh)
  • Ứng dụng mobile hoặc web lưu dữ liệu người dùng
  • Log hoặc dữ liệu machine learning cần truy cập nhanh

💰 Chi phí

  • Cao nhất trong các loại S3 storage, nhưng đảm bảo hiệu năng tốt nhất.

🧠 3. Amazon S3 Intelligent-Tiering

🔹 Mô tả

Lớp lưu trữ tự động điều chỉnh chi phí dựa trên tần suất truy cập dữ liệu.
AWS tự động di chuyển đối tượng sang tầng "frequent access" hoặc "infrequent access" mà không ảnh hưởng đến hiệu năng.

✅ Đặc điểm

  • Không cần người dùng quản lý thủ công.
  • Không có phí truy xuất dữ liệu.
  • Có thể tiết kiệm đến 40% chi phí so với S3 Standard nếu dữ liệu không truy cập thường xuyên.
  • Phù hợp khi không biết rõ pattern truy cập.

💡 Use Case

  • Ứng dụng có dữ liệu thay đổi tần suất truy cập theo thời gian.
  • Lưu trữ log, dữ liệu AI/ML, file dự án lâu dài.
  • Dự án R&D hoặc data lake.

💰 Chi phí

  • phí theo dõi đối tượng (monitoring fee) nhỏ, nhưng vẫn tiết kiệm đáng kể tổng chi phí.

📦 4. Amazon S3 Standard-Infrequent Access (S3 Standard-IA)

🔹 Mô tả

Lớp lưu trữ cho dữ liệu ít truy cập nhưng vẫn cần sẵn sàng tức thời.
Chi phí lưu trữ thấp hơn S3 Standard, nhưng có phí khi truy xuất.

✅ Đặc điểm

  • Độ bền: 99.999999999% (11 số 9)
  • Độ sẵn sàng: 99.9%
  • Dữ liệu được lưu ở nhiều Availability Zones
  • Phí truy xuất khi đọc dữ liệu.

💡 Use Case

  • Backup quan trọng cần khôi phục nhanh.
  • Dữ liệu dự phòng hoặc bản snapshot không dùng thường xuyên.
  • File báo cáo cũ, hình ảnh hoặc video cũ.

💰 Chi phí

  • Rẻ hơn ~50% so với S3 Standard.
  • Phí truy xuất cao hơn, nên chỉ phù hợp khi đọc ít.

🏠 5. Amazon S3 One Zone-Infrequent Access (S3 One Zone-IA)

🔹 Mô tả

Tương tự như S3 Standard-IA nhưng chỉ lưu trữ trong một Availability Zone.

✅ Đặc điểm

  • Độ bền: 99.999999999% (nhưng rủi ro mất dữ liệu nếu AZ gặp sự cố).
  • Độ sẵn sàng: 99.5%
  • Rẻ hơn S3 Standard-IA khoảng 20%.

💡 Use Case

  • Backup phụ, dữ liệu tạm thời, hoặc dễ tái tạo.
  • Không quan trọng về độ sẵn sàng 100%.
  • File cache hoặc media có thể tải lại từ nguồn khác.

❄️ 6. Amazon S3 Glacier

🔹 Mô tả

Lớp lưu trữ cho dữ liệu lưu trữ lâu dài (archival storage), ít hoặc gần như không truy cập.
Phù hợp cho backup, log, dữ liệu lưu trữ nhiều năm.

✅ Đặc điểm

  • Độ bền: 99.999999999%
  • Truy xuất chậm (từ vài phút đến vài giờ).
  • Phí lưu trữ cực thấp, nhưng phí truy xuất cao.

💡 Use Case

  • Backup doanh nghiệp.
  • Lưu trữ dữ liệu tuân thủ (compliance data).
  • Log, báo cáo tài chính, ảnh lưu trữ.

💰 Chi phí

  • Rẻ hơn đến 80% so với S3 Standard.
  • Phù hợp cho dữ liệu truy cập < 1 lần/tháng.

🧊 7. Amazon S3 Glacier Deep Archive

🔹 Mô tả

Là lớp rẻ nhất trong S3, được thiết kế cho dữ liệu lưu trữ dài hạn 7–10 năm.

✅ Đặc điểm

  • Độ bền: 99.999999999%
  • Truy xuất rất chậm (từ 12 đến 48 giờ).
  • Phù hợp khi gần như không cần truy cập lại.

💡 Use Case

  • Lưu trữ hồ sơ lâu năm (bảo hiểm, y tế, thuế).
  • Dữ liệu compliance dài hạn (SOX, GDPR, HIPAA).
  • Dữ liệu lịch sử chỉ giữ để đối chiếu.

💰 Chi phí

  • Rẻ nhất trong toàn bộ S3 (giảm đến 95% so với S3 Standard).
  • Phí truy xuất rất cao, nên chỉ nên dùng khi thật cần thiết.

📊 8. Bảng so sánh tổng quan

Lớp lưu trữ Tần suất truy cập Thời gian truy xuất Độ sẵn sàng Chi phí Use Case tiêu biểu
S3 Standard Thường xuyên Ngay lập tức 99.99% 💰💰💰 Ứng dụng web, mobile, dữ liệu hoạt động
S3 Intelligent-Tiering Không xác định Ngay lập tức 99.9–99.99% 💰💰 Dữ liệu thay đổi tần suất truy cập
S3 Standard-IA Thỉnh thoảng Ngay lập tức 99.9% 💰💰 Backup, snapshot, dữ liệu ít truy cập
S3 One Zone-IA Thỉnh thoảng Ngay lập tức 99.5% 💰 Dữ liệu tạm, backup phụ
S3 Glacier Hiếm 1 phút – vài giờ 99.99% 💰 Lưu trữ log, backup dài hạn
S3 Glacier Deep Archive Rất hiếm 12–48 giờ 99.99% 💰 (thấp nhất) Lưu trữ hồ sơ lâu năm, dữ liệu tuân thủ

🧭 9. Cách chọn Storage Class phù hợp

Nhu cầu Khuyến nghị
Dữ liệu hoạt động hàng ngày S3 Standard
Dữ liệu có tần suất truy cập thay đổi S3 Intelligent-Tiering
Backup khôi phục nhanh S3 Standard-IA
Dữ liệu phụ, không quan trọng S3 One Zone-IA
Backup dài hạn, ít truy cập S3 Glacier
Lưu trữ lâu năm (10+ năm) S3 Glacier Deep Archive

🏁 10. Kết luận

AWS S3 cung cấp nhiều Storage Class linh hoạt, giúp bạn tối ưu chi phí và hiệu năng tùy theo mục đích sử dụng.
Hiểu rõ đặc điểm và use case của từng loại là bước quan trọng để thiết kế hệ thống lưu trữ hiệu quả, đáng tin cậy và tiết kiệm.

💡 Gợi ý:
Sử dụng S3 Lifecycle Policies để tự động di chuyển dữ liệu giữa các Storage Class — ví dụ:
Sau 30 ngày chuyển từ Standard → Standard-IA, sau 90 ngày chuyển sang Glacier.


📚 Tham khảo thêm


Tác giả: Nguyen Xinh
Senior Software Engineer & Cloud Architect
Chia sẻ kiến thức AWS và kinh nghiệm thiết kế hệ thống tối ưu chi phí trên Cloud.


---

Bạn có muốn mình tạo thêm **biểu đồ minh họa trực quan (infographic)** cho bài này (ví dụ: sơ đồ "S3 Storage Class Pyramid" thể hiện từ Standard → Glacier Deep Archive theo hướng giảm chi phí, giảm tần suất truy cập)?
Nó rất hữu ích để chèn vào blog và tăng SEO/UX.