- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
6 trụ cột Pillars của AWS Well-Architected Framework
1. Operational Excellence (Xuất Sắc Trong Vận Hành)
Bao gồm khả năng chạy và giám sát hệ thống để cung cấp giá trị kinh doanh và liên tục cải thiện các quy trình và thủ tục hỗ trợ
Trụ cột Operational Excellence bao gồm khả năng hỗ trợ phát triển và chạy workload một cách hiệu quả, có cái nhìn sâu sắc về hoạt động của chúng, và liên tục cải thiện các quy trình và thủ tục hỗ trợ để mang lại giá trị kinh doanh. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn chi tiết về triển khai trong tài liệu Operational Excellence Pillar.
Nguyên Tắc Thiết Kế
Có tám nguyên tắc thiết kế cho operational excellence trên cloud:
-
Organize teams around business outcomes (Tổ chức đội ngũ xung quanh kết quả kinh doanh): Leadership cần có tầm nhìn rõ ràng và mô hình vận hành cloud phù hợp để đội hoạt động hiệu quả, đáp ứng mục tiêu kinh doanh và có khả năng mở rộng (scale), tối ưu năng suất thông qua sự nhanh nhẹn và thích nghi.
-
Implement observability for actionable insights (Triển khai khả năng quan sát để có cái nhìn sâu sắc có thể hành động): Thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và tận dụng observability telemetry để hiểu toàn diện về hành vi, hiệu suất, độ tin cậy, chi phí và tình trạng của workload. Giúp đưa ra quyết định sáng suốt và hành động kịp thời khi kết quả kinh doanh gặp rủi ro.
-
Safely automate where possible (Tự động hóa an toàn khi có thể): Định nghĩa toàn bộ workload và vận hành (ứng dụng, hạ tầng, cấu hình, quy trình) dưới dạng code. Triển khai tự động hóa với các rào cản bảo vệ (guardrails: giới hạn tốc độ, ngưỡng lỗi, phê duyệt) để đạt được phản hồi nhất quán, giảm lỗi con người và công việc thủ công của người vận hành.
-
Make frequent, small, reversible changes (Thực hiện các thay đổi nhỏ, thường xuyên và có thể hoàn tác): Thiết kế workload có khả năng mở rộng và kết nối lỏng lẻo (loosely coupled) để các thành phần được cập nhật thường xuyên. Triển khai tự động với các thay đổi tăng dần giúp giảm phạm vi ảnh hưởng (blast radius) và cho phép hoàn tác nhanh hơn khi có lỗi.
-
Refine operations procedures frequently (Cải tiến quy trình vận hành thường xuyên): Khi workload phát triển thì vận hành cũng phải phát triển theo. Thực hiện đánh giá định kỳ, xác thực các quy trình hiệu quả và đội ngũ quen thuộc với chúng. Cập nhật quy trình khi phát hiện khoảng trống và truyền đạt đến toàn bộ đội ngũ.
-
Anticipate failure (Dự đoán trước sự cố): Kiểm tra các kịch bản lỗi để hiểu hồ sơ rủi ro của workload và tác động đến kết quả kinh doanh. Xác thực hiệu quả của các quy trình và phản hồi của đội ngũ với các lỗi mô phỏng để đưa ra quyết định quản lý rủi ro tốt hơn.
-
Learn from all operational events and metrics (Học hỏi từ tất cả các sự kiện vận hành): Thúc đẩy cải tiến thông qua bài học rút ra từ mọi sự kiện vận hành và lỗi. Chia sẻ những gì học được giữa các đội và toàn tổ chức, làm nổi bật cách vận hành đóng góp vào kết quả kinh doanh.
-
Use managed services (Sử dụng managed services): Giảm gánh nặng vận hành bằng cách sử dụng AWS managed services. Xây dựng các quy trình vận hành xung quanh tương tác với những dịch vụ này.
Operational Excellence AWS Services
Có bốn best practice areas cho operational excellence:
-
Organization:
- AWS Organizations: Quản lý và điều phối environments trên nhiều accounts
- AWS Control Tower: Định nghĩa blueprints, áp dụng quản trị liên tục, tự động hóa cấp phát accounts
- AWS Well-Architected Tool: Đánh giá cách tiếp cận và trạng thái workload, so sánh với best practices
- AWS Trusted Advisor: Đề xuất tối ưu hóa cho bảo mật, độ tin cậy, hiệu suất, chi phí
- AWS Managed Services: Nhà cung cấp managed services cho cloud environments
-
Prepare:
- AWS CloudFormation: Định nghĩa workload (applications, infrastructure, operations) dưới dạng code, các môi trường theo template
- AWS Config: Quản lý cấu hình và theo dõi tuân thủ (compliance)
- AWS Resource Groups: Tổ chức và quản lý resources với chiến lược tagging
- Resource Tags: Metadata cho tổ chức, hạch toán chi phí, kiểm soát truy cập
-
Operate:
- Amazon CloudWatch: Thu thập metrics, dashboards, giám sát và cảnh báo
- AWS X-Ray: Distributed tracing để phân tích và debug applications
- AWS CloudTrail: Ghi log các API calls và actions cho audit và compliance
- VPC Flow Logs: Giám sát network traffic và khắc phục sự cố
- AWS Config: Theo dõi thay đổi cấu hình resources
-
Evolve:
- Amazon S3: Lưu trữ log dài hạn và data lake
- AWS Glue: Khám phá và chuẩn bị log data cho analytics
- AWS Glue Data Catalog: Lưu trữ metadata cho analytics
- Amazon Athena: Truy vấn log data bằng SQL
- Amazon QuickSight: Trực quan hóa, khám phá và phân tích dữ liệu
- AWS CodePipeline: Tích hợp liên tục (CI) và triển khai (CD)
- AWS CodeBuild: Xây dựng và kiểm thử code
- AWS CodeDeploy: Triển khai tự động
- AWS CodeCommit: Kho lưu trữ source control
Best Practices
Đội ngũ operations cần hiểu rõ nhu cầu kinh doanh và khách hàng để có thể hỗ trợ các kết quả kinh doanh. Ops tạo và sử dụng các quy trình để phản hồi các sự kiện vận hành, và xác thực hiệu quả của chúng để hỗ trợ nhu cầu kinh doanh. Ops cũng thu thập các metrics được sử dụng để đo lường việc đạt được các kết quả kinh doanh mong muốn.
Mọi thứ liên tục thay đổi bối cảnh kinh doanh, ưu tiên kinh doanh và nhu cầu khách hàng của bạn. Điều quan trọng là thiết kế operations để hỗ trợ sự phát triển theo thời gian để đáp ứng với sự thay đổi, và kết hợp các bài học rút ra được thông qua hiệu suất của chúng.
2. Security (Bảo Mật)
Trụ cột Security bao gồm khả năng bảo vệ dữ liệu, hệ thống và tài sản để tận dụng các công nghệ cloud nhằm cải thiện bảo mật của bạn. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn chi tiết về triển khai trong tài liệu Security Pillar.
Nguyên Tắc Thiết Kế
Có bảy nguyên tắc thiết kế cho security trên cloud:
-
Implement a strong identity foundation (Triển khai nền tảng định danh mạnh mẽ): Thực hiện nguyên tắc least privilege (đặc quyền tối thiểu) và thực thi phân tách nhiệm vụ với ủy quyền phù hợp cho mỗi tương tác với AWS resources. Tập trung hóa quản lý định danh và loại bỏ sự phụ thuộc vào các credentials tĩnh dài hạn.
-
Maintain traceability (Duy trì khả năng truy vết): Giám sát, cảnh báo và audit các actions và thay đổi trong môi trường của bạn theo thời gian thực. Tích hợp thu thập log và metrics với các hệ thống để tự động điều tra và thực hiện hành động.
-
Apply security at all layers (Áp dụng bảo mật ở tất cả các lớp): Áp dụng cách tiếp cận phòng thủ theo chiều sâu (defense in depth) với nhiều biện pháp kiểm soát bảo mật. Áp dụng cho tất cả các lớp (ví dụ: edge of network, VPC, load balancing, mọi instance và compute service, operating system, application và code).
-
Automate security best practices (Tự động hóa các best practices bảo mật): Các cơ chế bảo mật dựa trên phần mềm tự động cải thiện khả năng mở rộng an toàn một cách nhanh chóng và hiệu quả về chi phí. Tạo các kiến trúc bảo mật, bao gồm triển khai các biện pháp kiểm soát được định nghĩa và quản lý dưới dạng code trong các templates có version control.
-
Protect data in transit and at rest (Bảo vệ dữ liệu khi truyền tải và khi lưu trữ): Phân loại dữ liệu của bạn thành các mức độ nhạy cảm và sử dụng các cơ chế như encryption, tokenization và access control khi thích hợp.
-
Keep people away from data (Giữ con người xa khỏi dữ liệu): Sử dụng các cơ chế và công cụ để giảm hoặc loại bỏ nhu cầu truy cập trực tiếp hoặc xử lý thủ công dữ liệu. Điều này giảm nguy cơ xử lý sai hoặc sửa đổi và lỗi con người khi xử lý dữ liệu nhạy cảm.
-
Prepare for security events (Chuẩn bị cho các sự kiện bảo mật): Chuẩn bị cho sự cố bằng cách có chính sách và quy trình quản lý và điều tra sự cố phù hợp với yêu cầu tổ chức của bạn. Chạy mô phỏng phản hồi sự cố và sử dụng công cụ với tự động hóa để tăng tốc độ phát hiện, điều tra và phục hồi.
Best Practices
Trước khi thiết kế bất kỳ workload nào, bạn cần đưa vào các thực hành ảnh hưởng đến security. Bạn sẽ muốn kiểm soát ai có thể làm gì. Ngoài ra, bạn muốn có khả năng xác định các sự cố bảo mật, bảo vệ hệ thống và dịch vụ của mình, và duy trì tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu thông qua bảo vệ dữ liệu.
Bạn nên có một quy trình được xác định rõ ràng và được thực hành để phản hồi các sự cố bảo mật. Các công cụ và kỹ thuật này rất quan trọng vì chúng hỗ trợ các mục tiêu như ngăn chặn tổn thất tài chính hoặc tuân thủ các nghĩa vụ quy định.
AWS Shared Responsibility Model cho phép các tổ chức áp dụng cloud đạt được các mục tiêu bảo mật và tuân thủ của họ. Vì AWS bảo mật vật lý cơ sở hạ tầng hỗ trợ các dịch vụ cloud của chúng tôi, với tư cách là khách hàng AWS, bạn có thể tập trung vào việc sử dụng các dịch vụ để đạt được mục tiêu của mình. AWS Cloud cũng cung cấp quyền truy cập tốt hơn vào dữ liệu bảo mật và cách tiếp cận tự động để phản hồi các sự kiện bảo mật.
3. Reliability (Độ Tin Cậy)
Trụ cột Reliability bao gồm khả năng của workload thực hiện chức năng dự định của nó một cách chính xác và nhất quán khi được yêu cầu. Điều này bao gồm khả năng vận hành và kiểm tra workload trong suốt vòng đời của nó. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn chi tiết về triển khai trong tài liệu Reliability Pillar.
Nguyên Tắc Thiết Kế
Có năm nguyên tắc thiết kế cho reliability trên cloud:
-
Automatically recover from failure (Tự động phục hồi từ lỗi): Bằng cách giám sát workload với các chỉ số hiệu suất chính (KPIs), bạn có thể chạy tự động hóa khi ngưỡng bị vượt quá. Các KPIs này nên đo lường giá trị kinh doanh, không phải các khía cạnh kỹ thuật của hoạt động dịch vụ. Điều này cho phép thông báo và theo dõi lỗi tự động, và các quy trình phục hồi tự động giải quyết hoặc sửa chữa lỗi. Với tự động hóa phức tạp hơn, có thể dự đoán và khắc phục lỗi trước khi chúng xảy ra.
-
Test recovery procedures (Kiểm tra quy trình phục hồi): Trong môi trường on-premises, kiểm thử thường được thực hiện để chứng minh workload hoạt động trong một tình huống cụ thể. Kiểm thử thường không được sử dụng để xác thực chiến lược phục hồi. Trên cloud, bạn có thể kiểm tra cách workload bị lỗi và xác thực các quy trình phục hồi. Bạn có thể sử dụng tự động hóa để mô phỏng các lỗi khác nhau hoặc tái tạo các tình huống dẫn đến lỗi trước đó. Cách tiếp cận này phơi bày các đường dẫn lỗi mà bạn có thể kiểm tra và sửa trước khi tình huống lỗi thực sự xảy ra, do đó giảm rủi ro.
-
Scale horizontally to increase aggregate workload availability (Mở rộng theo chiều ngang để tăng tính khả dụng tổng thể của workload): Thay thế một resource lớn bằng nhiều resources nhỏ để giảm tác động của một lỗi đơn lẻ lên toàn bộ workload. Phân phối các requests qua nhiều resources nhỏ hơn để đảm bảo chúng không chia sẻ điểm lỗi chung (single point of failure).
-
Stop guessing capacity (Ngừng đoán capacity): Nguyên nhân phổ biến của lỗi trong các workloads on-premises là resource saturation (bão hòa tài nguyên), khi nhu cầu đặt lên workload vượt quá capacity của workload đó (đây thường là mục tiêu của các cuộc tấn công denial of service). Trên cloud, bạn có thể giám sát nhu cầu và mức sử dụng workload, và tự động hóa việc thêm hoặc xóa resources để duy trì mức tối ưu đáp ứng nhu cầu mà không over-provisioning hoặc under-provisioning. Vẫn có các giới hạn, nhưng một số quotas có thể được kiểm soát và những quotas khác có thể được quản lý.
-
Manage change through automation (Quản lý thay đổi bằng tự động hóa): Các thay đổi đối với infrastructure của bạn nên được thực hiện bằng tự động hóa. Các thay đổi cần được quản lý bao gồm cả các thay đổi đối với chính tự động hóa, sau đó có thể được theo dõi và xem xét.
Best Practices
Trước khi xây dựng bất kỳ hệ thống nào, các yêu cầu nền tảng ảnh hưởng đến reliability cần được thiết lập. Ví dụ, bạn phải có đủ network bandwidth đến data center của mình. Các yêu cầu này đôi khi bị bỏ qua vì chúng nằm ngoài phạm vi của một dự án đơn lẻ. Tuy nhiên, với AWS, hầu hết các yêu cầu nền tảng đã được tích hợp sẵn hoặc có thể được giải quyết khi cần thiết.
Cloud được thiết kế gần như không giới hạn, vì vậy AWS chịu trách nhiệm đáp ứng yêu cầu về network và compute capacity đủ, giúp bạn tự do thay đổi kích thước và phân bổ resource theo yêu cầu.
Một workload đáng tin cậy bắt đầu với các quyết định thiết kế ban đầu cho cả software và infrastructure. Các lựa chọn kiến trúc của bạn sẽ ảnh hưởng đến hành vi workload trên tất cả sáu trụ cột AWS Well-Architected. Đối với reliability, có các pattern cụ thể bạn phải tuân theo, chẳng hạn như loosely coupled dependencies, graceful degradation và giới hạn retries.
Các thay đổi đối với workload hoặc môi trường của nó phải được dự đoán và điều chỉnh để đạt được hoạt động đáng tin cậy của workload. Các thay đổi bao gồm những thay đổi áp đặt lên workload của bạn, như tăng đột biến nhu cầu, cũng như những thay đổi từ bên trong như triển khai tính năng và các bản vá bảo mật.
Lỗi thành phần hardware cấp thấp là điều phải đối phó hàng ngày trong một data center on-premises. Tuy nhiên, trên cloud, những vấn đề này thường được trừu tượng hóa. Bất kể cloud provider của bạn là gì, vẫn có khả năng lỗi ảnh hưởng đến workload của bạn. Do đó, bạn phải thực hiện các bước để triển khai resiliency trong workload của mình, chẳng hạn như cách ly lỗi, failover tự động đến các resource khỏe mạnh và chiến lược disaster recovery.
4. Performance Efficiency (Hiệu Suất Hiệu Quả)
Trụ cột Performance Efficiency bao gồm khả năng sử dụng các computing resource một cách hiệu quả để đáp ứng yêu cầu hệ thống, và duy trì hiệu quả đó khi nhu cầu thay đổi và công nghệ phát triển. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn chi tiết về triển khai trong tài liệu Performance Efficiency Pillar.
Nguyên Tắc Thiết Kế
Có năm nguyên tắc thiết kế cho performance efficiency trên cloud:
-
Democratize advanced technologies (Dân chủ hóa các công nghệ tiên tiến): Làm cho việc triển khai công nghệ tiên tiến dễ dàng hơn cho đội ngũ của bạn bằng cách ủy thác các tác vụ phức tạp cho cloud vendor. Thay vì yêu cầu đội IT của bạn học về hosting và chạy một công nghệ mới, hãy xem xét sử dụng công nghệ đó như một dịch vụ. Ví dụ, NoSQL databases, media transcoding và machine learning đều là các công nghệ yêu cầu chuyên môn đặc biệt. Trên cloud, các công nghệ này trở thành các dịch vụ mà đội của bạn có thể sử dụng, cho phép đội tập trung vào phát triển sản phẩm thay vì cung cấp và quản lý tài nguyên.
-
Go global in minutes (Mở rộng toàn cầu trong vài phút): Triển khai workload của bạn ở nhiều AWS Regions trên toàn thế giới cho phép bạn cung cấp độ trễ thấp hơn và trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng với chi phí tối thiểu.
-
Use serverless architectures (Sử dụng serverless architectures): Serverless architectures loại bỏ nhu cầu chạy và duy trì các physical servers cho các hoạt động compute truyền thống. Ví dụ, serverless storage services có thể hoạt động như static websites (loại bỏ nhu cầu web servers) và event services có thể host code. Điều này loại bỏ gánh nặng vận hành quản lý physical servers và có thể giảm chi phí giao dịch vì managed services hoạt động ở quy mô cloud.
-
Experiment more often (Thử nghiệm thường xuyên hơn): Với các virtual và automatable resources, bạn có thể nhanh chóng thực hiện kiểm thử so sánh bằng cách sử dụng các loại instances, storage hoặc configurations khác nhau.
-
Consider mechanical sympathy (Xem xét mechanical sympathy): Sử dụng cách tiếp cận công nghệ phù hợp nhất với mục tiêu của bạn. Ví dụ, xem xét các data access patterns khi bạn chọn database hoặc storage cho workload của bạn.
Best Practices
Áp dụng cách tiếp cận dựa trên dữ liệu để xây dựng kiến trúc hiệu suất cao. Thu thập dữ liệu về tất cả các khía cạnh của kiến trúc, từ thiết kế cấp cao đến việc lựa chọn và cấu hình các loại resource.
Xem xét lại các lựa chọn của bạn thường xuyên đảm bảo bạn đang tận dụng AWS Cloud đang liên tục phát triển. Monitoring đảm bảo bạn nhận thức được bất kỳ sự sai lệch nào so với hiệu suất mong đợi. Thực hiện các đánh đổi trong kiến trúc của bạn để cải thiện hiệu suất, chẳng hạn như sử dụng compression hoặc caching, hoặc nới lỏng các yêu cầu về tính nhất quán.
Giải pháp tối ưu cho một workload cụ thể khác nhau, và các giải pháp thường kết hợp nhiều cách tiếp cận. Các workload AWS Well-Architected sử dụng nhiều giải pháp và kích hoạt các tính năng khác nhau để cải thiện hiệu suất.
5. Cost Optimization (Tối Ưu Hóa Chi Phí)
Trụ cột Cost Optimization bao gồm khả năng chạy hệ thống để mang lại giá trị kinh doanh ở mức giá thấp nhất. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn chi tiết về triển khai trong tài liệu Cost Optimization Pillar.
Nguyên Tắc Thiết Kế
Có năm nguyên tắc thiết kế cho cost optimization trên cloud:
-
Implement cloud financial management (Triển khai quản lý tài chính cloud): Để đạt được thành công tài chính và tăng tốc nhận ra giá trị kinh doanh trên cloud, bạn phải đầu tư vào Cloud Financial Management. Tổ chức của bạn phải dành thời gian và tài nguyên cần thiết để xây dựng năng lực trong lĩnh vực mới này về công nghệ và quản lý sử dụng. Tương tự như năng lực Security hoặc Operations của bạn, bạn cần xây dựng năng lực thông qua xây dựng kiến thức, các chương trình, tài nguyên và quy trình để giúp bạn trở thành tổ chức hiệu quả về chi phí.
-
Adopt a consumption model (Áp dụng mô hình tiêu thụ): Chỉ trả tiền cho các computing resources bạn tiêu thụ và tăng hoặc giảm mức sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu kinh doanh. Ví dụ, các môi trường development và test thường chỉ được sử dụng tám giờ mỗi ngày trong tuần làm việc. Bạn có thể dừng các resources này khi không sử dụng để tiết kiệm chi phí tiềm năng 75% (40 giờ so với 168 giờ).
-
Measure overall efficiency (Đo lường hiệu quả tổng thể): Đo lường đầu ra kinh doanh của workload và các chi phí liên quan đến việc phân phối. Sử dụng dữ liệu này để hiểu những lợi ích bạn đạt được từ việc tăng đầu ra, tăng chức năng và giảm chi phí.
-
Stop spending money on undifferentiated heavy lifting (Ngừng chi tiêu vào các công việc nặng nhọc không tạo sự khác biệt): AWS thực hiện các công việc nặng nhọc của vận hành data center như lắp đặt giá, xếp chồng và cung cấp điện cho servers. Nó cũng loại bỏ gánh nặng vận hành quản lý operating systems và applications với managed services. Điều này cho phép bạn tập trung vào khách hàng và các dự án kinh doanh thay vì hạ tầng IT.
-
Analyze and attribute expenditure (Phân tích và phân bổ chi tiêu): Cloud giúp dễ dàng hơn trong việc xác định chính xác chi phí và mức sử dụng của workloads, sau đó cho phép phân bổ minh bạch các chi phí IT cho các dòng doanh thu và chủ sở hữu workload riêng lẻ. Điều này giúp đo lường lợi tức đầu tư (ROI) và cho chủ sở hữu workload cơ hội tối ưu hóa resources và giảm chi phí của họ.
Best Practices
Như các trụ cột khác, có những đánh đổi cần xem xét. Ví dụ, bạn muốn tối ưu hóa cho tốc độ ra thị trường hay cho chi phí? Trong một số trường hợp, tốt nhất là tối ưu hóa cho tốc độ—ra thị trường nhanh chóng, phát hành tính năng mới hoặc đơn giản là đáp ứng deadline—thay vì đầu tư vào tối ưu hóa chi phí trước.
Các quyết định thiết kế đôi khi bị chi phối bởi sự vội vàng thay vì dữ liệu, và luôn có sự cám dỗ để bù đắp quá mức thay vì dành thời gian benchmark cho triển khai tối ưu chi phí nhất. Điều này có thể dẫn đến các triển khai được cung cấp quá mức và chưa được tối ưu hóa.
Sử dụng các dịch vụ, resource và cấu hình phù hợp cho workload của bạn là chìa khóa để tiết kiệm chi phí.
6. Sustainability (Tính Bền Vững)
Nguyên tắc sustainability giải quyết tác động dài hạn về môi trường, kinh tế và xã hội của các hoạt động kinh doanh của bạn. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn chi tiết về triển khai trong tài liệu Sustainability Pillar.
Nguyên Tắc Thiết Kế
Có sáu nguyên tắc thiết kế cho sustainability trên cloud:
-
Understand your impact (Hiểu rõ tác động của bạn): Đo lường tác động của cloud workload và mô hình hóa tác động tương lai của workload. Bao gồm tất cả các nguồn tác động, kể cả tác động từ việc khách hàng sử dụng sản phẩm của bạn và tác động từ việc ngừng hoạt động và loại bỏ chúng. So sánh đầu ra sản xuất với tổng tác động của cloud workloads bằng cách xem xét resources và khí thải cần thiết cho mỗi đơn vị công việc. Sử dụng dữ liệu này để thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPIs), đánh giá các cách cải thiện năng suất trong khi giảm tác động và ước tính tác động của các thay đổi được đề xuất theo thời gian.
-
Establish sustainability goals (Thiết lập các mục tiêu sustainability): Đối với mỗi cloud workload, thiết lập các mục tiêu sustainability dài hạn như giảm compute và storage resources cần thiết cho mỗi giao dịch. Mô hình hóa lợi tức đầu tư của các cải tiến sustainability cho các workloads hiện có và cung cấp cho chủ sở hữu các resources họ cần để đầu tư vào các mục tiêu sustainability. Lập kế hoạch cho tăng trưởng và thiết kế workloads của bạn sao cho tăng trưởng dẫn đến giảm cường độ tác động được đo lường theo một đơn vị phù hợp, chẳng hạn như mỗi người dùng hoặc mỗi giao dịch. Các mục tiêu giúp bạn hỗ trợ các mục tiêu sustainability rộng hơn của doanh nghiệp hoặc tổ chức, xác định các thoái bộ và ưu tiên các lĩnh vực cải tiến tiềm năng.
-
Maximize utilization (Tối đa hóa việc sử dụng): Right-size workloads và triển khai thiết kế hiệu quả để đảm bảo mức sử dụng cao và tối đa hóa hiệu quả năng lượng của hardware bên dưới. Hai hosts chạy ở mức sử dụng 30% kém hiệu quả hơn một host chạy ở 60% do mức tiêu thụ điện năng cơ bản trên mỗi host. Đồng thời, loại bỏ hoặc giảm thiểu các idle resources, xử lý và lưu trữ để giảm tổng năng lượng cần thiết để cung cấp điện cho workload của bạn.
-
Anticipate and adopt new, more efficient hardware and software offerings (Dự đoán và áp dụng các giải pháp hardware và software mới, hiệu quả hơn): Hỗ trợ các cải tiến upstream mà các đối tác và nhà cung cấp của bạn thực hiện để giúp bạn giảm tác động của cloud workloads. Liên tục giám sát và đánh giá các giải pháp hardware và software mới, hiệu quả hơn. Thiết kế cho tính linh hoạt để cho phép áp dụng nhanh chóng các công nghệ hiệu quả mới.
-
Use managed services (Sử dụng managed services): Chia sẻ services trên cơ sở khách hàng rộng giúp tối đa hóa việc sử dụng resources, giảm lượng infrastructure cần thiết để hỗ trợ cloud workloads. Ví dụ, khách hàng có thể chia sẻ tác động của các thành phần data center chung như điện và networking bằng cách di chuyển workloads sang AWS Cloud và áp dụng managed services, chẳng hạn như AWS Fargate cho serverless containers, nơi AWS vận hành ở quy mô lớn và chịu trách nhiệm về hoạt động hiệu quả của chúng. Sử dụng managed services có thể giúp giảm thiểu tác động của bạn, chẳng hạn như tự động di chuyển dữ liệu ít được truy cập sang cold storage với Amazon S3 Lifecycle configurations hoặc Amazon EC2 Auto Scaling để điều chỉnh capacity đáp ứng nhu cầu.
-
Reduce the downstream impact of your cloud workloads (Giảm tác động downstream của cloud workloads): Giảm lượng năng lượng hoặc resources cần thiết để sử dụng services của bạn. Giảm hoặc loại bỏ nhu cầu khách hàng nâng cấp thiết bị của họ để sử dụng services của bạn. Kiểm thử bằng device farms để hiểu tác động dự kiến và kiểm thử với khách hàng để hiểu tác động thực tế từ việc sử dụng services của bạn.
Best Practices
Chọn AWS Regions nơi bạn sẽ triển khai workload dựa trên yêu cầu kinh doanh và mục tiêu sustainability của bạn.
Các pattern hành vi người dùng có thể giúp bạn xác định các cải tiến để đáp ứng mục tiêu sustainability. Ví dụ, giảm quy mô infrastructure khi không cần thiết, định vị resource để giới hạn network cần thiết cho người dùng sử dụng chúng và loại bỏ các tài sản không sử dụng.
Triển khai các software và architecture pattern để thực hiện load smoothing và duy trì việc sử dụng cao nhất quán của các resource đã triển khai. Hiểu hiệu suất của các thành phần workload của bạn và tối ưu hóa các thành phần tiêu thụ nhiều resource nhất.
Phân tích các data pattern để triển khai các thực hành quản lý dữ liệu giảm storage được cung cấp cần thiết để hỗ trợ workload của bạn. Sử dụng khả năng lifecycle để di chuyển dữ liệu sang storage hiệu quả hơn, hiệu suất thấp hơn khi yêu cầu giảm, và xóa dữ liệu không còn cần thiết nữa.
Phân tích các hardware pattern để xác định các cơ hội giảm tác động sustainability của workload bằng cách giảm thiểu lượng hardware cần thiết để cung cấp và triển khai. Chọn hardware hiệu quả nhất cho workload cá nhân của bạn.
Trong quy trình phát triển và triển khai của bạn, xác định các cơ hội để giảm tác động sustainability của bạn bằng cách thực hiện các thay đổi, chẳng hạn như cập nhật hệ thống để đạt được hiệu quả hiệu suất và quản lý tác động sustainability. Sử dụng automation để quản lý lifecycle của môi trường phát triển và test của bạn, và sử dụng managed device farms để testing.
